Đối tượng 1. Thí sinh đã tham gia vòng thi tuần “Đường lên đỉnh Olympia” trên Đài TH Việt Nam: toàn bộ 38 thí sinh trúng tuyển theo nguyện vọng 1.
- Điểm trúng tuyển theo “Điểm xét tuyển” của các đối tượng 2,3,4,5 như sau:
STT |
Mã ngành |
Ngành/Chương trình |
Điểm trúng tuyển theo đối tượng (ĐT) |
|||
ĐT-2 |
ĐT-3 |
ĐT-4 |
ĐT-5 |
|||
1 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
- |
39.90 |
40.00 |
34.44 |
2 |
7310101 |
Kinh tế |
52.20 |
39.20 |
39.85 |
35.27 |
3 |
7310104 |
Kinh tế đầu tư |
- |
39.60 |
40.20 |
35.43 |
4 |
7310105 |
Kinh tế phát triển |
- |
39.00 |
39.45 |
34.98 |
5 |
7310106 |
Kinh tế quốc tế |
51.72 |
42.25 |
42.65 |
36.86 |
6 |
7310107 |
Thống kê kinh tế |
- |
37.45 |
38.25 |
32.18 |
7 |
7310108 |
Toán kinh tế |
48.68 |
37.85 |
40.25 |
34.44 |
8 |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
47.19 |
41.45 |
41.05 |
36.09 |
9 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
47.27 |
41.10 |
41.05 |
36.06 |
10 |
7340115 |
Marketing |
45.80 |
41.90 |
41.80 |
36.29 |
11 |
7340116 |
Bất động sản |
- |
38.70 |
39.95 |
34.39 |
12 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
48.92 |
42.50 |
42.85 |
37.11 |
13 |
7340121 |
Kinh doanh thương mại |
- |
40.30 |
40.75 |
35.88 |
14 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
52.22 |
41.25 |
42.50 |
36.46 |
15 |
7340204 |
Bảo hiểm |
- |
37.60 |
37.95 |
32.50 |
16 |
7340301 |
Kế toán |
- |
39.85 |
40.95 |
36.13 |
17 |
7340302 |
Kiểm toán |
54.11 |
41.10 |
41.75 |
36.93 |
18 |
7340401 |
Khoa học quản lý |
- |
35.95 |
37.50 |
32.99 |
19 |
7340403 |
Quản lý công |
- |
37.15 |
39.00 |
33.03 |
20 |
7340404 |
Quản trị nhân lực |
- |
40.45 |
40.20 |
35.77 |
21 |
7340405 |
Hệ thống thông tin quản lý |
52.29 |
38.20 |
39.75 |
34.41 |
22 |
7340409 |
Quản lý dự án |
- |
38.80 |
39.55 |
34.72 |
23 |
7380101 |
Luật |
- |
39.15 |
40.10 |
34.43 |
24 |
7380107 |
Luật kinh tế |
- |
40.10 |
40.65 |
35.63 |
25 |
7480101 |
Khoa học máy tính |
- |
38.70 |
39.65 |
33.41 |
26 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
53.73 |
38.80 |
40.60 |
33.53 |
27 |
7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
48.24 |
42.25 |
42.70 |
37.04 |
28 |
7620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
- |
35.45 |
35.75 |
32.98 |
29 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
- |
39.35 |
40.35 |
35.33 |
30 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
- |
41.15 |
42.60 |
36.03 |
31 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
- |
37.95 |
37.00 |
33.21 |
32 |
7850102 |
Kinh tế tài nguyên thiên nhiên |
- |
37.15 |
35.20 |
32.79 |
33 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
- |
36.50 |
38.00 |
33.28 |
34 |
CT1 |
Ngân hàng |
52.48 |
39.80 |
40.45 |
35.81 |
35 |
CT2 |
Tài chính công |
51.31 |
38.90 |
39.65 |
34.88 |
36 |
CT3 |
Tài chính doanh nghiệp |
47.40 |
41.10 |
40.85 |
36.25 |
37 |
EBBA |
Quản trị kinh doanh (E-BBA) |
53.54 |
40.45 |
39.10 |
34.56 |
38 |
EP01 |
Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE) |
- |
38.25 |
37.75 |
32.64 |
39 |
EP02 |
Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary) |
- |
39.05 |
37.45 |
34.02 |
40 |
EP03 |
Khoa học dữ liệu trong Kinh tế & Kinh doanh (DSEB) |
50.85 |
38.65 |
36.85 |
33.84 |
41 |
EP04 |
Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ACT-ICAEW) |
- |
40.05 |
39.00 |
35.21 |
42 |
EP05 |
Kinh doanh số (E-BDB) |
- |
39.80 |
37.35 |
33.96 |
43 |
EP06 |
Phân tích kinh doanh (BA) |
50.93 |
40.05 |
39.20 |
34.32 |
44 |
EP07 |
Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) |
50.27 |
38.35 |
36.35 |
34.07 |
45 |
EP08 |
Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI) |
- |
38.05 |
37.95 |
32.84 |
46 |
EP09 |
Công nghệ tài chính (BFT) |
- |
38.40 |
36.85 |
32.08 |
47 |
EP10 |
Đầu tư tài chính (BFI) |
51.51 |
39.85 |
36.45 |
32.85 |
48 |
EP11 |
Quản trị khách sạn quốc tế (IHME) |
- |
40.55 |
37.05 |
32.60 |
49 |
EP12 |
Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (AUD-ICAEW) |
54.97 |
41.10 |
39.45 |
36.01 |
50 |
EP13 |
Kinh tế học tài chính (FE) |
- |
37.75 |
37.25 |
34.00 |
51 |
EP14 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) |
46.87 |
41.40 |
40.00 |
35.53 |
52 |
EPMP |
Quản lý công và Chính sách (E-PMP) |
- |
37.20 |
35.95 |
32.19 |
53 |
POHE |
Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) |
- |
38.60 |
37.85 |
32.19 |